Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

sudorifique

  1. (Y học) Làm tiết mồ hôi.
    Médicament sudorifique — thuốc làm tiết mồ hôi

Danh từ

sửa

sudorifique

  1. (Y học) Thuốc làm tiết mồ hôi.

Tham khảo

sửa