Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sudorifique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
sudorifique
(
Y học
) Làm
tiết
mồ hôi
.
Médicament
sudorifique
— thuốc làm tiết mồ hôi
Danh từ
sửa
sudorifique
gđ
(
Y học
)
Thuốc
làm
tiết
mồ hôi
.
Tham khảo
sửa
"
sudorifique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)