sud-ouest
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.dwɛst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sud-ouest /sy.dwɛst/ |
sud-ouest /sy.dwɛst/ |
sud-ouest gđ /sy.dwɛst/
- Phương tây nam; phía tây Nam.
- Se diriger vers le sud-ouest — đi về phía tây nam
- (Sud-ouest) Miền Tây Nam.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sud-ouest /sy.dwɛst/ |
sud-ouest /sy.dwɛst/ |
Giống cái | sud-ouest /sy.dwɛst/ |
sud-ouest /sy.dwɛst/ |
sud-ouest /sy.dwɛst/
- Tây nam.
- Vent sud-ouest — gió tây nam
Tham khảo
sửa- "sud-ouest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)