Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sucrerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.kʁə.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sucrerie
/sy.kʁə.ʁi/
sucreries
/sy.kʁə.ʁi/
sucrerie
gc
/sy.kʁə.ʁi/
Nhà máy
đường
.
(
Số nhiều
)
Của
ngọt
,
kẹo mứt
.
Aimer les
sucreries
— thích của ngọt
Tham khảo
sửa
"
sucrerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)