Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.kjə.lənts/

Danh từ

sửa

succulence /ˈsə.kjə.lənts/

  1. Tính chất ngon bổ (thức ăn).
  2. Sự dồi dào ý tứ (văn).
  3. (Thực vật học) Tính chất mọng nước.

Tham khảo

sửa