Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
succulence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsə.kjə.lənts/
Danh từ
sửa
succulence
/ˈsə.kjə.lənts/
Tính chất
ngon
bổ
(thức ăn).
Sự
dồi dào
ý
tứ
(văn).
(
Thực vật học
)
Tính chất
mọng nước
.
Tham khảo
sửa
"
succulence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)