Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syk.se.siv.mɑ̃/

Phó từ sửa

successivement /syk.se.siv.mɑ̃/

  1. Lần lượt; liên tiếp.
    Gagner successivement trois prix — lần lượt được ba giải thưởng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa