Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.myl.ta.ne.mɑ̃/

Phó từ

sửa

simultanément /si.myl.ta.ne.mɑ̃/

  1. Đồng thời, cùng lúc.
    Se produire simultanément — xảy ra đồng thời

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa