Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

successful /.fəl/

  1. kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt.
    to be successful — thành công, thắng lợi, thành đạt
    a successful candidate — ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

Tham khảo

sửa