successful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.fəl/
Hoa Kỳ | [.fəl] |
Tính từ sửa
successful /.fəl/
- Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt.
- to be successful — thành công, thắng lợi, thành đạt
- a successful candidate — ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
Tham khảo sửa
- "successful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)