Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ ɗa̰ːʔt˨˩tʰan˧˧ ɗa̰ːk˨˨tʰan˨˩ ɗaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ ɗaːt˨˨tʰajŋ˧˧ ɗa̰ːt˨˨

Động từ

sửa

thành đạt

  1. Đi tới mục đích, kết quả về danh phận.
    Học trò thành đạt.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa