success
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sək.ˈsɛs/
Hoa Kỳ | [sək.ˈsɛs] |
Danh từ
sửasuccess /sək.ˈsɛs/
- Sự thành công, sự thắng lợi.
- military success — thắng lợi quân sự
- nothing succeeds like success — thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
- Người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển.
- to be a success in art — là một người thành công trong nghệ thuật
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Kết quả.
Tham khảo
sửa- "success", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)