Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtræk.tɪv/

Tính từ

sửa

subtractive /.ˈtræk.tɪv/

  1. (Toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, dấu trừ.

Tham khảo

sửa