Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˌstreɪt/

Danh từ

sửa

substrate /ˈsəb.ˌstreɪt/

  1. (Như) Substratum.
  2. (Hoá học) Chất nền.

Tham khảo

sửa