substratum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.ˌstreɪ.təm/
Danh từ
sửasubstratum số nhiều substata ((cũng) substrate) /ˈsəb.ˌstreɪ.təm/
- Lớp dưới.
- Cơ sở.
- it has a substratum of truth — điều đó có cơ sở ở sự thật
- (Nông nghiệp) Tầng đất cái.
- (Sinh vật học) ; (triết học) thể nền.
Tham khảo
sửa- "substratum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)