subsonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.sɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subsonique /syp.sɔ.nik/ |
subsonique /syp.sɔ.nik/ |
Giống cái | subsonique /syp.sɔ.nik/ |
subsonique /syp.sɔ.nik/ |
subsonique /syp.sɔ.nik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subsonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)