Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sonique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.nik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sonique
/sɔ.nik/
soniques
/sɔ.nik/
Giống cái
sonique
/sɔ.nik/
soniques
/sɔ.nik/
sonique
/sɔ.nik/
(
Vật lý học
) (thuộc)
âm
; (ngang)
âm thanh
.
Vitesse
sonique
— tốc độ âm thanh
Tham khảo
sửa
"
sonique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)