Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
subduction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
subduction
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsəb.ˈdək.ʃən/
Danh từ
sửa
subduction
/ˌsəb.ˈdək.ʃən/
Sự
giảm
,
sự
rút
,
sự
trừ
.
(
Địa chất
) Sự hút chìm (của một
mảng
xuống bên dưới một mảng khác)
Tham khảo
sửa
"
subduction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)