subcribe
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
subcribe ngoại động từ
- Quyên vào, góp vào.
- to subcribe a sum to a charity — góp một số tiền vào việc thiện
- Viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện... ).
Nội động từ sửa
subcribe nội động từ
- Nhận quyên vào, nhận góp vào.
- Mua dài hạn; đặt mua.
- to subcribe to a newspaper — mua báo dài hạn
- to subcribe for a book — đặt mua một quyển sách
- Tán thành, đồng ý.
- to subcribe to an opinion — tán thành một ý kiến
Tham khảo sửa
- "subcribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)