Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɥɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
suaire
/sɥɛʁ/
suaires
/sɥɛʁ/
suaire
gđ
/sɥɛʁ/
(
Văn học
)
Vải liệm
.
(
Sử học
)
Khăn
phủ
mặt
người
chết
.
saint
suaire
— vải liệm Giê-su
Tham khảo
sửa
"
suaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)