Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
styrbord
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
styrbord
gt
styrbord
Số nhiều
styrbord
Cấp
so sánh
—
cao
—
styrbord
Bên
phải
của
tàu
,
thuyền
.
De så et annet skip på
styrbord
side.
Tham khảo
sửa
"
styrbord
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)