Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å stusse
Hiện tại chỉ ngôi stusser
Quá khứ stussa, stusset
Động tính từ quá khứ stussa, stusset
Động tính từ hiện tại

stusse

  1. Tỉa ngắn, cắt ngắn. ,
    å stusse håret/skjegget/hunden/hekken
  2. Dội, nẩy, tưng lên. Đá nhẹ.
    Ballen stusset.
    Han stusset ballen til en medspiller.
  3. Lấy làm lạ, ngạc nhiên.
    Jeg stusset over det hun sa.

Tham khảo sửa