Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sty.pe.fjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stupéfiant
/sty.pe.fjɑ̃/
stupéfiants
/sty.pe.fjɑ̃/
Giống cái stupéfiante
/sty.pe.fjɑ̃t/
stupéfiantes
/sty.pe.fjɑ̃t/

stupéfiant /sty.pe.fjɑ̃/

  1. Làm tê mê, làm sửng sờ.
    Toxique stupéfiant — chất độc làm tê mê
  2. Làm sửng sốt, làm kinh ngạc.
    Une nouvelle stupéfiante — một tin làm sửng sốt

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stupéfiant
/sty.pe.fjɑ̃/
stupéfiants
/sty.pe.fjɑ̃/

stupéfiant /sty.pe.fjɑ̃/

  1. Chất ma túy.
    Trafic illicite des stupéfiants — sự buôn lậu ma túy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa