Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstən.niɳ/

Tính từ

sửa

stunning (so sánh hơn more stunning, so sánh nhất most stunning)

  1. Làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự.
    a stunning blow — một đòn choáng váng
  2. (Từ lóng) Tuyệt, hay, cừ khôi.

Động từ

sửa

stunning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stun.

Tham khảo

sửa