Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstən.niɳ/

Động từ

sửa

stunning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stun" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

stunning /ˈstən.niɳ/

  1. Làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự.
    a stunning blow — một đòn choáng váng
  2. (Từ lóng) Tuyệt, hay, cừ khôi.

Tham khảo

sửa