Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít studium studiet
Số nhiều studier studia, studiene

studium

  1. Ngành, ban học. Sự học, nghiên cứu.
    Filologi er et langvarig studium.
    å fullføre/avslutte sine studier
    Jeg har gjort et narmere studium av finansene mine.
    å gjøre studier i marken — Thăm dò sơ khởi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa