Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstə.bɜːn.nəs/

Danh từ sửa

stubbornness /ˈstə.bɜːn.nəs/

  1. Tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố.
  2. Tính ngoan cường.

Tham khảo sửa