Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
strumae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
strumae
số nhiều
strumae
(
Y học
)
Tạng
lao
.
(
Y học
)
Bướu giáp
.
(
Thực vật học
)
Chỗ
phình
.
Tham khảo
sửa
"
strumae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)