Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstroʊ.ˌfi/

Danh từ sửa

strophe /ˈstroʊ.ˌfi/

  1. Đoạn thơ, khổ thơ.
  2. Động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
strophe
/stʁɔf/
strophes
/stʁɔf/

strophe gc /stʁɔf/

  1. Đoạn thơ, khổ thơ.
    Strophe de quatre vers — đoạn thơ bốn câu

Tham khảo sửa