strophe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstroʊ.ˌfi/
Danh từ
sửastrophe /ˈstroʊ.ˌfi/
- Đoạn thơ, khổ thơ.
- Động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp).
Tham khảo
sửa- "strophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁɔf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
strophe /stʁɔf/ |
strophes /stʁɔf/ |
strophe gc /stʁɔf/
Tham khảo
sửa- "strophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)