Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stronghold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstrɔŋ.ˌhoʊld/
Hoa Kỳ
[ˈstrɔŋ.ˌhoʊld]
Danh từ
sửa
stronghold
/ˈstrɔŋ.ˌhoʊld/
Đồn
,
đồn
luỹ
,
dinh
luỹ
.
(
Nghĩa bóng
)
Thành trì
.
of freedom
— thành trì của tự do
Tham khảo
sửa
"
stronghold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)