Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˌhoʊld/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stronghold /ˈstrɔŋ.ˌhoʊld/

  1. Đồn, đồn luỹ, dinh luỹ.
  2. (Nghĩa bóng) Thành trì.
    of freedom — thành trì của tự do

Tham khảo

sửa