Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
strolling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstroʊ.liɳ/
Hoa Kỳ
[ˈstroʊ.liɳ]
Động từ
sửa
strolling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
stroll
.
Tính từ
sửa
strolling
Đi
dạo
; đi
tản bộ
.
Đi
hát
rong
, đi
biểu diễn
.
Tham khảo
sửa
"
strolling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)