Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstroʊ.liɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

strolling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stroll" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

strolling /ˈstroʊ.liɳ/

  1. Đi dạo; đi tản bộ.
  2. Đi hát rong, đi biểu diễn.

Tham khảo sửa