Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstroʊ.liɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

strolling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stroll.

Tính từ

sửa

strolling

  1. Đi dạo; đi tản bộ.
  2. Đi hát rong, đi biểu diễn.

Tham khảo

sửa