Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stroʊ.ˈbɑɪ.lə/

Danh từ sửa

strobila số nhiều strobilae /stroʊ.ˈbɑɪ.lə/

  1. Chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây).
  2. Đoạn mầm.

Tham khảo sửa