Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɑɪp/

Danh từ

sửa

stripe /ˈstrɑɪp/

  1. Sọc, vằn.
    black with a red stripe — đen có đường sọc đỏ
  2. (Quân sự) Quân hàm, lon.
    to get a stripe — được đề bạt, được thăng cấp
    to lose a stripe — bị hạ cấp
  3. (Số nhiều) (thông tục) con hổ.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Loại.
    a man of that stripe — người loại ấy

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)