stripe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɑɪp/
Danh từ
sửastripe /ˈstrɑɪp/
- Sọc, vằn.
- black with a red stripe — đen có đường sọc đỏ
- (Quân sự) Quân hàm, lon.
- to get a stripe — được đề bạt, được thăng cấp
- to lose a stripe — bị hạ cấp
- (Số nhiều) (thông tục) con hổ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Loại.
- a man of that stripe — người loại ấy
Tham khảo
sửa- "stripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)