Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stringent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstrɪn.dʒənt/
Tính từ
sửa
stringent
/ˈstrɪn.dʒənt/
Chính
xác
,
nghiêm ngặt
,
chặt chẽ
(nội quy, luật pháp... ).
(
Tài chính
)
Khan hiếm
(tiền);
khó
làm ăn
.
Tham khảo
sửa
"
stringent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)