Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å strikke
Hiện tại chỉ ngôi strikker
Quá khứ strikka, strikket
Động tính từ quá khứ strikka, strikket
Động tính từ hiện tại

strikke

  1. Đan (chỉ, len, sợi. . . ).
    å strikke strømper/genser/votter

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa