strikke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strikke |
Hiện tại chỉ ngôi | strikker |
Quá khứ | strikka, strikket |
Động tính từ quá khứ | strikka, strikket |
Động tính từ hiện tại | — |
strikke
- Đan (chỉ, len, sợi. . . ).
- å strikke strømper/genser/votter
Từ dẫn xuất
sửa- (1) strikkejakke gđc: Áo len cài khuy (nút).
- (1) strikkepinne gđ: Kim đan.
- (1) strikketøy gđ: Đồ đan dở dang.
Tham khảo
sửa- "strikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)