Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɑɪk.ˌbɑʊnd/

Tính từ

sửa

strikebound /ˈstrɑɪk.ˌbɑʊnd/

  1. Bị tê liệt bãi công.
    a strikebound town — một thành phố bị tê liệt vì bãi công

Tham khảo

sửa