Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc stridig
gt stridig
Số nhiều stridige
Cấp so sánh
cao

stridig

  1. Bướng, gàn, ương ngạnh.
    Han har et stridig sinn.
    å gjøre noen rangen stridig — Giành, tranh chức với ai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa