Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁi.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực strié
/stʁi.je/
striés
/stʁi.je/
Giống cái striée
/stʁi.je/
striées
/stʁi.je/

strié /stʁi.je/

  1. đường rạch, đường xoi.
    Colonne strié — cột có đường xoi
  2. (Sinh vật học) (có) vân, (có) sọc, (có) vằn.
    Muscle strié — cơ vân

Tham khảo

sửa