Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
streve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å streve
Hiện tại chỉ ngôi
strever
Quá khứ
strevde
Động tính từ quá khứ
strevd
Động tính từ hiện tại
—
streve
Chịu khó
,
chịu
nhọc
,
lao lực
.
Hun
strevde
hardt med leksene.
å slite og
streve
fra morgen til kveld
Tham khảo
sửa
"
streve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)