Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
straw man
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɹɔː.ˌmæn/
Danh từ
sửa
straw man
(
số nhiều
straw men
)
Người
rơm
,
bù nhìn
,
người nộm
.
Người
làm chứng
bội thệ
.
Kẻ
vô danh
tiểu tốt
.
Tham khảo
sửa
"
straw man
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)