Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstreɪt.nəs/

Danh từ sửa

straitness /ˈstreɪt.nəs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính chật hẹp.
  2. Tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ.

Tham khảo sửa