Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
straitness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstreɪt.nəs/
Danh từ
sửa
straitness
/ˈstreɪt.nəs/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tính
chật hẹp
.
Tính
khắt khe
,
tính
câu nệ
(về đạo đức);
tính
khắc khổ
.
Tham khảo
sửa
"
straitness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)