Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌki.pɜː/

Danh từ

sửa

storekeeper /.ˌki.pɜː/

  1. Chủ cửa hàng, chủ tiệm.
  2. Người giữ kho, thủ kho.

Tham khảo

sửa