stivkrampe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stivkrampe | stivkrampen |
Số nhiều | stivkramper | stivkrampene |
stivkrampe gđ
Tham khảo
sửa- "stivkrampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stivkrampe | stivkrampen |
Số nhiều | stivkramper | stivkrampene |
stivkrampe gđ