Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stivelse stivelsen
Số nhiều stivelser stivelsene

stivelse

  1. Bột tinh, bột khoai tây. Hồ bột (để hồ vải).
    Det var mye stivelse i syltetøyet.
    Potetsmel er en type stivelse.

Tham khảo

sửa