Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stim stimen, stimet
Số nhiều stim, stimer stima, stimene

stim gđt

  1. Đám đông, số đông.
    De fant sild i store stimer.
    Folk kom til butikken i stimer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa