Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
stim
stimen
,
stimet
Số nhiều
stim
,
stimer
stima
,
stimene
stim
gđt
Đám đông,
số
đông.
De fant sild i store
stim
er.
Folk kom til butikken i
stim
er.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
fiskestim
:
Bầy
cá
, đàn
cá
.
Tham khảo
sửa
"
stim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)