Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fiskestim fiskestimen, fiskestimet
Số nhiều fiskestim, fiskestimer fiskestima, fiskestimene

Danh từ

sửa

fiskestim gđt

  1. Bầy , đàn .

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa