fiskestim
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskestim | fiskestimen, fiskestimet |
Số nhiều | fiskestim, fiskestimer | fiskestima, fiskestimene |
Danh từ sửa
fiskestim gđt
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "fiskestim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)