Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stikkelsbær stikkelsbæret
Số nhiều stikkelsbær stikkelsbæra, stikkelsbærene

stikkelsbær

  1. Một loại trái cây mọc thành từng bụi, nhỏ như trái trứng cá, ăn được.
    De plukket 2 kg stikkelsbær.

Tham khảo sửa