Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪk.ˌpɪn/

Danh từ

sửa

stickpin /ˈstɪk.ˌpɪn/

  1. Ghim cài ca vát.

Tham khảo

sửa