Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stereotyper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pɜː/
Danh từ
sửa
stereotyper
/ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pɜː/
Thợ
đúc
bản in
.
Người
lặp lại
như đúc,
người
rập khuôn
,
người
công thức
.
Tham khảo
sửa
"
stereotyper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)