Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

stereotyper /ˈstɛr.i.ə.ˌtɑɪ.pɜː/

  1. Thợ đúc bản in.
  2. Người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức.

Tham khảo

sửa