Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsti.pəl.ˌdʒæk/

Danh từ

sửa

steeplejack (số nhiều steeplejacks) /ˈsti.pəl.ˌdʒæk/

  1. Thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...).

Tham khảo

sửa