Tiếng Anh sửa

 
steeple

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsti.pəl/

Danh từ sửa

steeple /ˈsti.pəl/

  1. Gác chuông, tháp chuông (nhà thờ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
steeple
/stipl/
steeples
/stipl/

steeple /stipl/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc đua ngựa vượt rào.

Tham khảo sửa