Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsti.liɳ/

Động từ

sửa

steeling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của steel.

Danh từ

sửa

steeling (số nhiều steelings)

  1. Sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa