Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steeling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsti.liɳ/
Động từ
sửa
steeling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
steel
.
Danh từ
sửa
steeling
(
số nhiều
steelings
)
Sự
bọc
thép
;
mạ
thép;
hàn
đắp bằng thép.
Từ đảo chữ
sửa
Gentiles
,
Glenties
,
gentiles
,
setleing
,
sleeting
Tham khảo
sửa
"
steeling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)