Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steaminess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsti.mi.nəs/
Danh từ
sửa
steaminess
/ˈsti.mi.nəs/
Tính chất
như
hơi
.
Sự đầy
hơi
nước
, sự ẩm
thấp
(khí hậu).
Tình trạng
bốc hơi
.
Tham khảo
sửa
"
steaminess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)