steamer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsti.mɜː/
Danh từ
sửasteamer /ˈsti.mɜː/
Tham khảo
sửa- "steamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
steamer /sti.mœʁ/ |
steamers /sti.mœʁ/ |
steamer gđ /sti.mœʁ/
Tham khảo
sửa- "steamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)